facteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fak.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
facteur /fak.tœʁ/ |
facteurs /fak.tœʁ/ |
facteur gđ /fak.tœʁ/
- Nhân tố.
- Facteur moral — nhân tố tinh thần
- (Toán học) Thừa số, nhân tử.
- (Vật lý) Học hệ số.
- Facteur de sécurité — hệ số an toàn
- Facteur de compressibilité — hệ số nén
- Facteur d’équilibre — hệ số cân bằng
- Facteur de régulation — hệ số điều chỉnh
- Facteur exponentiel — hệ số mũ
- Facteur d’utilisation — hệ số sử dụng
- Người phát thư.
- (Đường sắt) Nhân viên chuyển hàng.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Thợ đàn.
- Facteur de pianos — thợ pianô
Tham khảo[sửa]
- "facteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)