facteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fak.tœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
facteur
/fak.tœʁ/
facteurs
/fak.tœʁ/

facteur /fak.tœʁ/

  1. Nhân tố.
    Facteur moral — nhân tố tinh thần
  2. (Toán học) Thừa số, nhân tử.
  3. (Vật lý) Học hệ số.
    Facteur de sécurité — hệ số an toàn
    Facteur de compressibilité — hệ số nén
    Facteur d’équilibre — hệ số cân bằng
    Facteur de régulation — hệ số điều chỉnh
    Facteur exponentiel — hệ số mũ
    Facteur d’utilisation — hệ số sử dụng
  4. Người phát thư.
  5. (Đường sắt) Nhân viên chuyển hàng.
  6. (Từ cũ; nghĩa cũ) Thợ đàn.
    Facteur de pianos — thợ pianô

Tham khảo[sửa]