faculty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfæ.kəl.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

faculty /ˈfæ.kəl.ti/

  1. Tính năng, khả năng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khả năng quản trị.
    faculty of speech — khả năng nói
    faculty of hearing — khả năng nghe
  2. Năng lực.
  3. Tài, tài năng.
    to have a faculty for making friends — có tài đánh bạn, có tài làm thân
  4. Ngành (khoa học, nghệ thuật).
  5. Khoa, phân khoa (trong một trường hay viện đại học).
  6. Tập thể giảng viên (trong một trường hay viện đại học).
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Toàn bộ cán bộ giảng dạy (một trường đại học).
  8. (Pháp lý) ; (tôn giáo) quyền pháp.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)