faillir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fa.jiʁ/
Nội động từ[sửa]
faillir nội động từ /fa.jiʁ/
- Toan, suýt.
- J'ai failli tomber — tôi suýt ngã
- (Hẹn) Không giữ (lời hứa).
- Faillir à une promesse — lỗi hẹn, không giữ lời hứa
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Nhầm lẫn, lỗi lầm.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Thiếu.
- Le cœur lui a failli — anh ta thiếu dũng cảm
- à jour faillant — lúc sẩm tối
- à jour failli — khi mặt trời đã lặn
Tham khảo[sửa]
- "faillir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)