faiseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fǝ.zœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít faiseuse
/fǝ.zøz/
faiseuses
/fǝ.zøz/
Số nhiều faiseuse
/fǝ.zøz/
faiseuses
/fǝ.zøz/

faiseur /fǝ.zœʁ/

  1. Người làm.
    Faiseur de sacs — người làm bao
    Faiseur de vers — người làm thơ tồi, nhà thơ tồi
  2. Người khoe khoang khoác lác.
    bon faiseur — nhà sản xuất có tiếng
    Chapeau qui vient de chez le bon faiseur — mũ của nhà sản xuất có tiếng
    faiseuse d’anges — bà mụ nạo thai

Tham khảo[sửa]