faithless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfeɪθ.ləs/

Tính từ[sửa]

faithless /ˈfeɪθ.ləs/

  1. Không có niềm tin, vô đạo.
  2. Xảo trá, lật lọng.
  3. Không giữ lời hứa.
  4. Không tin cậy được.

Tham khảo[sửa]