fameux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fameux
/fa.mø/
fameux
/fa.mø/
Giống cái fameuse
/fa.møz/
fameuses
/fa.møz/

fameux /fa.mø/

  1. (Văn học) Nổi tiếng.
    Héros fameux — người anh hùng nổi tiếng
    Vos fameux principes ne tiennent pas debout — (mỉa mai) những nguyên lý nổi tiếng của anh không đứng vững được
  2. (Thân mật) Tốt, chiến; rất ngon.
    Un vin fameux — một thứ rượu nho rất ngon
    Pas fameux — chẳng ra trò gì.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]