famille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
famille
/fa.mij/
familles
/fa.mij/

famille gc /fa.mij/

  1. Gia đình.
    Famille nombreuse — gia đình đông
    Elever sa famille — nuôi nấng gia đình
    Soutien de famille — trụ cột gia đình
    Rapport de famille — quan hệ gia đình
  2. Dòng họ.
    La famille des rois Lê — dòng họ vua Lê, dòng nhà Lê
  3. (Sinh vật học; sinh lý học) Họ.
    Famille des papilionacées — họ đậu
  4. (Ngôn ngữ học) Ngữ hệ; họ từ.
    Œuvre et manœuvrer sont de la même famille — oeuvre và manoeuvrer thuộc cùng họ từ
    air de famille — dáng mặt (của người) họ hàng, sự giống nhau
    fils de famille — con nhà, con dòng

Tham khảo[sửa]