fangst
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fangst | fangsten |
Số nhiều | fangster | fangstene |
fangst gđ
- Sự săn bắt, bẩy (thú vật).
- regler for fangst og fiske
- Vật bắt được. Mẻ lưới (cá).
- Fiskeren fikk en god fangst.
Tham khảo[sửa]
- "fangst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)