fanon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fa.nɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fanon
/fa.nɔ̃/
fanons
/fa.nɔ̃/

fanon /fa.nɔ̃/

  1. (Động vật học) Yếm (bò, gà tây... ).
  2. (Động vật học) Tấm lượcmồm cá voi.
  3. Túm lông mắt cá (ở chân ngựa).
  4. (Số nhiều) Dải mũ (ở mũ giám mục).

Tham khảo[sửa]