fanon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fa.nɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fanon /fa.nɔ̃/ |
fanons /fa.nɔ̃/ |
fanon gđ /fa.nɔ̃/
- (Động vật học) Yếm (bò, gà tây... ).
- (Động vật học) Tấm lược ở mồm cá voi.
- Túm lông mắt cá (ở chân ngựa).
- (Số nhiều) Dải mũ (ở mũ giám mục).
Tham khảo[sửa]
- "fanon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)