fantasist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfæn.tə.sɪst/

Danh từ[sửa]

fantasist /ˈfæn.tə.sɪst/

  1. Người sáng tác ca khúc phóng túng, thơ tùy hứng.

Tham khảo[sửa]