fanzine
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfæn.ˌzin/
Danh từ[sửa]
fanzine /ˈfæn.ˌzin/
Tham khảo[sửa]
- "fanzine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɑ̃.zin/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fanzine /fɑ̃.zin/ |
fanzines /fɑ̃.zin/ |
fanzine gđ /fɑ̃.zin/
Tham khảo[sửa]
- "fanzine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)