farcical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɑːr.sɪ.kəl/

Tính từ[sửa]

farcical /ˈfɑːr.sɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Trò khôi hài; (thuộc) trò hề, tính chất trò hề.
  2. Nực cười; lố bịch.

Tham khảo[sửa]