faro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

faro

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛr.ˌoʊ/

Danh từ[sửa]

faro /ˈfɛr.ˌoʊ/

  1. (Đánh bài) Lối chơi bài faro.

Tham khảo[sửa]