farouche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fə.ˈruːʃ/

Tính từ[sửa]

farouche /fə.ˈruːʃ/

  1. Không thích chơi với ai, thích tha thủi một mình.

Tham khảo[sửa]