farthing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɑːr.ðɪŋ/
Danh từ[sửa]
farthing /ˈfɑːr.ðɪŋ/
- Đồng faddinh (bằng 1 soành penni).
- the uttermost farthing — đồng xu cuối cùng
Thành ngữ[sửa]
- it doesn't matter a farthing: Chẳng sao cả; mặc kệ.
- it's not worth a farthing: Chẳng đáng một xu.
- I don't care a brass farthing: Care.
Tham khảo[sửa]
- "farthing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)