fasciculation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fə.ˌsɪ.kjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

fasciculation /fə.ˌsɪ.kjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. (Thực vật học) Sự mọc thành , sự mọc thành chùm.

Tham khảo[sửa]