fascinating
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfæ.sə.ˌneɪ.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈfæ.sə.ˌneɪ.tiɳ] |
Động từ[sửa]
fascinating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "fascinate" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
fascinate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
fascinating /ˈfæ.sə.ˌneɪ.tiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "fascinating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)