fascinator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfæ.sᵊn.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

fascinator /ˈfæ.sᵊn.ˌeɪ.tɜː/

  1. Người thôi miên.
  2. Người quyến rũ.

Tham khảo[sửa]