fasciner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fa.si.ne/

Ngoại động từ[sửa]

fasciner ngoại động từ /fa.si.ne/

  1. Thôi miên, làm đi.
  2. (Nghĩa bóng) Làm mê hồn, quyến rũ.

Tham khảo[sửa]