fatiguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fa.ti.ɡe/

Ngoại động từ[sửa]

fatiguer ngoại động từ /fa.ti.ɡe/

  1. Làm mệt, làm mỏi.
    Une longue marche fatigue — đi bộ lâu làm mệt người
    Le soleil fatigue la vue — ánh nắng làm mỏi mắt
  2. Quấy rầy, làm chán ngán.
    Fatiguer quelqu'un par des supplications — quấy rầy ai bằng những lời khẩn cầu
    Fatiguer ses auditeurs — làm chán thính giả
  3. (Nông nghiệp) Làm kiệt.
    Fatiguer la terre — làm kiệt đất (vì trồng mãi một loại cây...)
    fatiguer une salade — đảo trộn rau sống (sau khi đã cho dầu, muối...)

Nội động từ[sửa]

fatiguer nội động từ /fa.ti.ɡe/

  1. Tổn sức quá.
    Troupes qui fatiguent — toán quân sự tổn sức quá
  2. Bị mỏi.
    Poutre qui fatigue — thanh xà bị mỏi

Tham khảo[sửa]