faucheux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔ.ʃø/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
faucheux
/fɔ.ʃø/
faucheux
/fɔ.ʃø/

faucheux /fɔ.ʃø/

  1. Như faucheur.

Tham khảo[sửa]