faufiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔ.fi.le/

Ngoại động từ[sửa]

faufiler ngoại động từ /fɔ.fi.le/

  1. Khâu lược.

Tham khảo[sửa]