faveur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fa.vœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
faveur
/fa.vœʁ/
faveurs
/fa.vœʁ/

faveur gc /fa.vœʁ/

  1. Sự chiếu cố, sự che chở.
    Implorer la faveur de quelqu'un — cầu xin ai chiếu cố
  2. Ân huệ, đặc ân.
    Obtenir une faveur được ân huệ, solliciter une faveur — xin một đặc ân
  3. Sự quý mến, sự ưa chuộng; uy tín.
    Il a gagné la faveur du public — ông ta đã được quần chúng quý mến
  4. Dải lụa.
    Une faveur rose — dải lụa hồng
    à la faveur de — nhờ có, nhân có
    en faveur de — xét đến, do chiếu cố đến+ lợi cho (ai)

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]