fear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

fear /ˈfɪr/

  1. Sự sợ, sự sợ hãi.
    to be in fear — sợ
    to conquer fear — chinh phục sự sợ hãi
  2. Sự kinh sợ.
    the of fear God — sự kính sợ Chúa
  3. Sự lo ngại; sự e ngại.
    in fear of one's life — lo ngại cho tính mệnh của mình
    for fear of — lo sợ rằng, e rằng, ngại rằng

Thành ngữ[sửa]

  • no fear: Không lo, không chắc đâu.

Động từ[sửa]

fear /ˈfɪr/

  1. Sợ.
    he fears nothing — hắn ta không sợ cái gì cả
    we fear the worst — chúng tôi sợ những điều xấu nhất sẽ xảy ra
  2. Lo, lo ngại, e ngại.
    never fear — đừng sợ; đừng ngại
  3. Kính sợ.
    to fear God — kính sợ Chúa

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]