feeler
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfi.lɜː/
Danh từ[sửa]
feeler /ˈfi.lɜː/
- Người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm.
- (Động vật học) Râu (mèo... ); râu sờ, xúc tu; tua.
- (Quân sự) Người do thám, người thăm dò.
- Lời thăm dò, lời ướm ý.
Tham khảo[sửa]
- "feeler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)