feeler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfi.lɜː/

Danh từ[sửa]

feeler /ˈfi.lɜː/

  1. Người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm.
  2. (Động vật học) Râu (mèo... ); râu sờ, xúc tu; tua.
  3. (Quân sự) Người do thám, người thăm dò.
  4. Lời thăm dò, lời ướm ý.

Tham khảo[sửa]