feisty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɑɪ.sti/

Tính từ[sửa]

feisty /ˈfɑɪ.sti/

  1. Hăng hái, hăm hở, đanh đá.
  2. Dễ quạu, nóng nảy.

Tham khảo[sửa]