felony

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛ.lə.ni/

Danh từ[sửa]

felony /ˈfɛ.lə.ni/

  1. Tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp... ).

Tham khảo[sửa]