fendre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɑ̃dʁ/

Ngoại động từ[sửa]

fendre ngoại động từ /fɑ̃dʁ/

  1. Chẻ.
    Fendre du bois — chẻ củi
  2. Làm nứt, làm nẻ.
    La sécheresse fend la terre — hạn hán làm nứt đất
  3. Rẽ.
    Fendre les flots — rẽ sóng
    Fendre l’air — rẽ không khí
    Fendre la foule — rẽ đám đông
    fendre la tête — làm ồn nhức óc
    fendre de cœur — làm đau xé lòng
    fendre l’oreille — (quân sự, lóng) cho giải ngũ; cho về hưu
    geler à pierre fendre — giá rét lắm

Tham khảo[sửa]