ferdig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc ferdig
gt ferdig
Số nhiều ferdige
Cấp so sánh
cao

ferdig

  1. Sẵn sàng, chuẩn bị sẵn sàng.
    Er du ferdig til å gå?
  2. Xong, hoàn tất.
    Er du ferdig med norskoppgaven? å være helt ferdig — Mệt nhừ.
    å være ferdig — Sắp chết.
    Jeg er ferdig med ham. — Tôi không còn gì với anh ta nữa.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]