ferré
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɛ.ʁe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ferré /fɛ.ʁe/ |
ferrés /fe.ʁe/ |
Giống cái | ferrée /fɛ.ʁe/ |
ferrées /fe.ʁe/ |
ferré /fɛ.ʁe/
- Bịt sắt.
- Bâton ferré — gậy bịt sắt
- chemin ferré — đường lát đá
- être ferré sur un sujet — (thân mật) am hiểu một vấn đề
- voie ferrée — đường sắt
Tham khảo[sửa]
- "ferré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)