fesser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

fesser ngoại động từ /fe.se/

  1. Đánh vào mông, phát vào mông, đét đít.
    Fesser un enfant — đét đít một em bé

Tham khảo[sửa]