festal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛs.tᵊl/

Tính từ[sửa]

festal /ˈfɛs.tᵊl/

  1. Thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội.
  2. Vui.
    festal music — nhạc vui

Tham khảo[sửa]