fetal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfi.tᵊl/

Tính từ[sửa]

fetal /ˈfi.tᵊl/

  1. (Thuộc) Thai, (thuộc) bào thai.

Tham khảo[sửa]