feuillaison
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fœ.jɛ.zɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
feuillaison /fœ.jɛ.zɔ̃/ |
feuillaison /fœ.jɛ.zɔ̃/ |
feuillaison gc /fœ.jɛ.zɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "feuillaison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)