feuillet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌfə.ˈjeɪ/

Danh từ[sửa]

feuillet /ˌfə.ˈjeɪ/

  1. Dạ lá sách (của động vật nhai lại).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
feuillet
/fœ.jɛ/
feuillets
/fœ.jɛ/

feuillet /fœ.jɛ/

  1. Tờ gấp, tờ sách.
    Tourner les feuillets d’un livre — lật các tờ sách
  2. Tấm ván mỏng.
  3. (Động vật học) Dạ lá sách (của động vật học vật nhai lại).
  4. (Sinh vật học; sinh lý học) . Feuillet embryonnaire phôi.

Tham khảo[sửa]