feuler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

feuler nội động từ /fœ.le/

  1. Gầm (hổ).
  2. Gừ (mèo).

Tham khảo[sửa]