fez
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɛz/
Danh từ[sửa]
fez /ˈfɛz/
Tham khảo[sửa]
- "fez", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɛz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fez /fɛz/ |
fez /fɛz/ |
fez gđ /fɛz/
Tham khảo[sửa]
- "fez", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)