fiancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fjɑ̃.se/

Ngoại động từ[sửa]

fiancer ngoại động từ /fjɑ̃.se/

  1. Hứa hôn.
    Ils ont fiancé leur fille — ông bà ấy đã hứa hôn con gái của họ

Tham khảo[sửa]