fichier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fichier
/fi.ʃje/
fichiers
/fi.ʃje/

fichier /fi.ʃje/

  1. Bộ chiếu.
  2. Hộp phiếu; tủ phiếu.

Tham khảo[sửa]