fickle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪ.kəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

fickle /ˈfɪ.kəl/

  1. Hay thay đổi, không kiên định.
    fickle weather — thời tiết thay đổi luôn
    a fickle lover — người yêu không kiên định (không chung thuỷ)

Tham khảo[sửa]