fief
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfif/
Danh từ[sửa]
fief /ˈfif/
Tham khảo[sửa]
- "fief", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fjɛf/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fief /fjɛf/ |
fiefs /fjɛf/ |
fief gđ /fjɛf/
- (Sử học) Đất phong.
- (Nghĩa bóng) Vùng (ảnh hưởng) độc chiếm.
- Fief électoral — vùng bầu cử độc chiếm (tại đó người ta luôn luôn được bầu lại)
Tham khảo[sửa]
- "fief", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)