fier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fier
/fjɛʁ/
fiers
/fjɛʁ/
Giống cái fière
/fjɛʁ/
fières
/fjɛʁ/

fier /fjɛʁ/

  1. Kiêu căng, tự phụ; tự hào.
    Un homme fier — một người kiêu căng
    Fier de sa force — tự phụ về sức mạnh của mình
    Il comptait des héros parmi ses ancêtres, et il en était fier — tổ tiên anh ta có nhiều bậc anh hùng, và anh ta tự hào về điều đó
  2. (Văn học) Cao thượng; đĩnh đạc.
    Âme fière — tâm hồn cao thượng
    Démarche fière — bước đi đĩnh đạc
  3. (Thân mật) Cừ,
    Un fier menteur — một thằng nói dối rất cừ
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tàn bạo.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mãnh liệt.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fier
/fjɛʁ/
fiers
/fjɛʁ/

fier /fjɛʁ/

  1. (Faire le fier) Tự phụ, lên mặt.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]