fierté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fjɛʁ.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fierté
/fjɛʁ.te/
fiertés
/fjɛʁ.te/

fierté gc /fjɛʁ.te/

  1. Tính kiêu căng, tính tự phụ; lòng tự hào.
  2. (Văn học) Sự cao thượng; lòng tự tôn.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính tàn bạo.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự mãnh liệt; sự gan dạ.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]