filch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪɫtʃ/

Ngoại động từ[sửa]

filch ngoại động từ /ˈfɪɫtʃ/

  1. Ăn cắp, xoáy, móc túi.

Tham khảo[sửa]