fine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɑɪn/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

fine /ˈfɑɪn/

  1. Tốt, nguyên chất (vàng, bạc... ).
  2. Nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc.
    a fine pen — bút đầu nhỏ
    fine sand — cát mịn
    fine rain — mưa bụi
    fine thread — sợi chỉ mảnh
    a knife with a fine edge — con dao lưỡi sắc
  3. Tốt, khả quan, hay, giỏi.
    a fine idea — ý kiến hay
    a fine teacher — giáo viên giỏi
  4. Lớn, đường bệ.
    fine potatoes — những củ khoai to
    a man of fine presence — người trông đường bệ
  5. Đẹp, xinh, bảnh.
    a fine baby — đứa bé xinh, đứa bé kháu
  6. Đẹp, trong sáng.
    fine weather — trời đẹp, trời trong sáng
  7. Sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt.
    fine feather — lông sặc sỡ
  8. Cầu kỳ (văn).
  9. ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi.
    to say fine things about someone — khen ngợi ai
  10. Tế nhị, tinh vi; chính xác.
    a fine distinction — sự phân biệt tinh vi
    fine mechanics — cơ học chính xác
  11. Cao thượng, cao quý.
    fine feelings — những cảm nghĩ cao quý
  12. (Thể dục, thể thao) Hoàn toàn sung sức.

Thành ngữ[sửa]

Phó từ[sửa]

fine /ˈfɑɪn/

  1. Hay, khéo.
    that will suit me fine — cái đó đối với tôi vừa khéo
    to talk fine — nói hay, nói khéo
    to cut it fine — tính vừa khéo

Danh từ[sửa]

fine /ˈfɑɪn/

  1. Trời đẹp.

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

fine ngoại động từ /ˈfɑɪn/

  1. Lọc (bia) cho trong.
  2. (+ away, down, off) Làm thanh, làm mịn.
  3. Làm nhỏ bớt, làm thon.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

fine nội động từ /ˈfɑɪn/

  1. Trong ra (nước... ).
  2. Trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn.
  3. Thon ra.

Danh từ[sửa]

fine /ˈfɑɪn/

  1. Tiền phạt.
    to impose a fine on someone — phạt vạ ai
  2. Tiền chồng nhà (của người mới thuê).

Ngoại động từ[sửa]

fine ngoại động từ /ˈfɑɪn/

  1. Bắt phạt ai, phạt vạ ai.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

fine nội động từ /ˈfɑɪn/

  1. Trả tiền chồng nhà (người thuê nhà).

Danh từ[sửa]

fine /ˈfɑɪn/

  1. In fine tóm lại; cuối cùng, sau hết.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fine
/fin/
fines
/fin/
Giống cái fine
/fin/
fines
/fin/

fine gc /fin/

  1. Xem fin

Tham khảo[sửa]