finement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fin.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

finement /fin.mɑ̃/

  1. Tinh vi, tinh tế.
    Bijou finement travaillé — đồ nữ trang làm tinh vi
  2. Khéo léo, tế nhị.

Tham khảo[sửa]