finir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

finir ngoại động từ /fi.niʁ/

  1. Làm xong, hoàn thành, kết thúc.
    Finir un travail — hoàn thành một công việc
  2. Thôi, không tiếp tục nữa.
    Finissez vos sottes plaisanteries — thôi đi đừng đùa nhảm nữa
  3. Dùng hết, ăn hết.
    Finir un plat — ăn hết một món ăn

Nội động từ[sửa]

finir nội động từ /fi.niʁ/

  1. Xong, hết, kết thúc.
    Le discours finissait — lúc đó bài diễn văn học vừa xong
  2. Kết cục là.
    Cela finira mal — việc ấy sẽ có kết cục không hay
  3. Chết.
    Finir dans la misère — chết trong cảnh bần cùng
    en finir — kết thúc
    A n'en plus finir — không dứt, kéo dài mãi
    en finir avec — dứt đi cho xong
    finir de — thôi
    finir en — có đầu nút hình (như thế nào)
    Finir en pointe — có đầu nhọn
    finir par — cuối cùng phải

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]