first class

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɜːst.ˈklæs/

Từ đồng âm[sửa]

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

first class (không đếm được) /ˈfɜːst.ˈklæs/

  1. Nhóm người hơn hẳn mọi người.
  2. Số vật tốt hơn cả.
  3. Hạng nhất (xe lửa...).
  4. Hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi).

Tham khảo[sửa]