fission
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɪ.ʃᵊn/
Danh từ[sửa]
fission /ˈfɪ.ʃᵊn/
Tham khảo[sửa]
- "fission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fi.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fission /fi.sjɔ̃/ |
fission /fi.sjɔ̃/ |
fission gc /fi.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "fission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)