fissurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fi.sy.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

fissurer ngoại động từ /fi.sy.ʁe/

  1. Làm nứt.
  2. (Nghĩa bóng) Phân chia.
    L’événement a fissuré l’Europe en deux blocs — biến cố đó đã phân chia châu Âu thành hai khối

Tham khảo[sửa]